Characters remaining: 500/500
Translation

cứu tinh

Academic
Friendly

Từ "cứu tinh" trong tiếng Việt được dùng để chỉ một người hoặc một điều đó giúp đỡ, cứu vớt người khác ra khỏi tình huống khó khăn, nguy hiểm. Trong tiếng Việt, từ này hai phần: "cứu" có nghĩagiúp đỡ, làm cho ai đó thoát khỏi sự nguy hiểm; còn "tinh" có nghĩatinh tú, sao - một hình ảnh tượng trưng cho điều đó quý giá hoặc đặc biệt.

Định nghĩa:

"Cứu tinh" nghĩa là người hoặc điều đó mang lại sự cứu giúp cho người khác trong lúc khó khăn, nguy nan.

dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "Hồ Chủ Tịch vị cứu tinh của dân tộc ta." (Có nghĩaHồ Chí Minh đã cứu giúp dẫn dắt dân tộc Việt Nam vượt qua những khó khăn trong lịch sử.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong cơn bão lớn, chiếc thuyền cứu nạn đã trở thành cứu tinh cho những người dân đang gặp nguy hiểm trên biển."
    • "Đối với tôi, bạn những cứu tinh trong những lúc tôi cảm thấy tuyệt vọng."
Phân biệt các biến thể:
  • Cứu: có thể đứng độc lập, mang nghĩa cứu giúp, bảo vệ.
  • Tinh: thường không được dùng độc lập, thường kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "tinh tú", "tinh anh" (người xuất sắc).
Từ đồng nghĩa, gần giống:
  • Người cứu giúp: Cũng mang nghĩa tương tự, nhưng không mang tính chất khẩn cấp như "cứu tinh".
  • Cứu trợ: Thường dùng trong ngữ cảnh giúp đỡ về vật chất trong những tình huống khẩn cấp.
  • Giải cứu: Nghĩa là giúp đỡ ai đó ra khỏi tình huống nguy hiểm, nhưng không nhất thiết phải một người "cứu tinh".
Các từ liên quan:
  • Cứu: cứu bệnh nhân, cứu hộ.
  • Tinh thần: liên quan đến sự quyết tâm, tinh thần cao cả, thường được dùng để chỉ điều đó không cụ thể nhưng mang lại sức mạnh.
  1. dt. (H. cứu: làm thoát khỏi; tinh: sao) Người cứu người khác ra khỏi cảnh nguy nan: Hồ Chủ tịch vị cứu tinh của dân tộc ta.

Comments and discussion on the word "cứu tinh"