Từ "cứu tinh" trong tiếng Việt được dùng để chỉ một người hoặc một điều gì đó giúp đỡ, cứu vớt người khác ra khỏi tình huống khó khăn, nguy hiểm. Trong tiếng Việt, từ này có hai phần: "cứu" có nghĩa là giúp đỡ, làm cho ai đó thoát khỏi sự nguy hiểm; còn "tinh" có nghĩa là tinh tú, sao - một hình ảnh tượng trưng cho điều gì đó quý giá hoặc đặc biệt.
Định nghĩa:
"Cứu tinh" nghĩa là người hoặc điều gì đó mang lại sự cứu giúp cho người khác trong lúc khó khăn, nguy nan.
Ví dụ sử dụng:
"Trong cơn bão lớn, chiếc thuyền cứu nạn đã trở thành cứu tinh cho những người dân đang gặp nguy hiểm trên biển."
"Đối với tôi, bạn bè là những cứu tinh trong những lúc tôi cảm thấy tuyệt vọng."
Phân biệt các biến thể:
Cứu: có thể đứng độc lập, mang nghĩa cứu giúp, bảo vệ.
Tinh: thường không được dùng độc lập, mà thường kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "tinh tú", "tinh anh" (người xuất sắc).
Từ đồng nghĩa, gần giống:
Người cứu giúp: Cũng mang nghĩa tương tự, nhưng không mang tính chất khẩn cấp như "cứu tinh".
Cứu trợ: Thường dùng trong ngữ cảnh giúp đỡ về vật chất trong những tình huống khẩn cấp.
Giải cứu: Nghĩa là giúp đỡ ai đó ra khỏi tình huống nguy hiểm, nhưng không nhất thiết phải là một người "cứu tinh".
Các từ liên quan:
Cứu: cứu bệnh nhân, cứu hộ.
Tinh thần: liên quan đến sự quyết tâm, tinh thần cao cả, thường được dùng để chỉ điều gì đó không cụ thể nhưng mang lại sức mạnh.